🔍
Search:
VO VE VO VE
🌟
VO VE VO VE
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다.
1
VO VE VO VE:
Tiếng côn trùng bay phát ra liên tục.
-
2
강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 부딪치는 소리가 자꾸 나다.
2
VI VU VI VU:
Âm thanh liên tục phát ra do gió mạnh thổi đập vào dây điện hoặc dây mảnh và căng.
-
Động từ
-
1
벌레 등이 날아다니는 소리가 나다.
1
VO VE VO VE:
Tiếng côn trùng bay phát ra.
-
2
강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 부딪치는 소리가 나다.
2
VI VU VI VU:
Âm thanh phát ra do gió mạnh thổi đập vào dây điện hoặc dây mảnh và căng.
-
Phó từ
-
1
벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리.
1
VO VE VO VE:
Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.
-
2
강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 자꾸 부딪치는 소리.
2
CHOENG CHOENG:
Âm thanh phát ra do gió mạnh thổi vào dây điện hoặc sợi dây mảnh và căng.
-
Động từ
-
1
벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다.
1
VO VE VO VE:
Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.
-
2
강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 부딪치는 소리가 자꾸 나다.
2
CHOENG CHOENG:
Âm thanh của gió mạnh thổi vào dây điện hoặc sợi dây mảnh và căng phát ra.